ALPHARD LUXURY
4.280.000.000₫
KHUYẾN MÃI CỰC HẤP DẪN
– Tặng tiền mặt trực tiếp
– Tặng phụ kiện cao cấp chính hãng
– Tặng bảo hiểm thân xe (2 chiều)
– Giao xe tận nhà
– Hỗ trợ đăng ký ra biển trong ngày chuyên nghiệp
– Hỗ trợ vay ngân hàng lãi suất cực thắp chỉ 0,61%/tháng
– Trả trước chỉ 20% giá trị xe
– Tư vấ lắp thêm phụ kiện theo yêu cầu
– Tư vấn và hướng dẫn sử dụng xe chi tiết, dễ hiểu
Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
- Hotline: 0939 93 58 60
- Zalo: 0939 93 58 60
- Mô tả
- THÔNG SỐ
- Ảnh thực tế
Mô tả
Phiên bản và giá xe: Alphard Luxury
Phiên bản | Giá niêm yết (Đã bao gồm VAT) |
ALPHARD LUXURY | 4.280.000.000 đ |
NGOẠI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
NỘI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
VẬN HÀNH
AN TOÀN
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Loại xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Hệ thống lái |
|
|
Trợ lực tay lái |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) |
|
|
Trong đô thị (L/100km) |
|
||
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống rửa đèn |
|
||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Màu |
|
||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Chức năng chống bám nước |
|
||
Chức năng chống chói tự động |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Lưới tản nhiệt | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Cánh hướng gió sau |
|
||
Ốp hướng gió bên hông |
|
||
Chắn bùn |
|
||
Ống xả kép |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Sưởi vô lăng |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Lẫy chuyển số |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Tay nắm cửa trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo chế độ Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió |
|
||
Ốp trang trí nội thất | Ốp cửa |
|
|
Ốp bảng điều khiển trung tâm |
|
||
Hộp đựng găng tay |
|
||
Gạt tàn thuốc | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tay nắm cần sang số |
|
||
Hộp đựng đồ phía sau |
|
||
Đèn đọc sách | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Đèn trang trí trần xe |
|
||
Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào |
|
||
Tấm che nắng | Ghế lái |
|
|
Ghế phụ |
|
||
Bật lửa |
|
||
Mành che nắng |
|
||
Tay vịn |
|
||
Đèn báo cửa đóng chưa chặt |
|
||
Báo quên chìa khóa |
|
||
Báo quên tắt điện |
|
||
Hộc đựng cốc | Hàng ghế trước |
|
|
Hàng ghế thứ 2 |
|
||
Hàng ghế thứ 3 |
|
||
Cửa sổ trời |
|
||
Hệ thống âm thanh | Loại loa |
|
|
Đầu đĩa |
|
||
Số loa |
|
||
Màn hình |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
||
Kết nối wifi |
|
||
Hệ thống giải trí hàng ghế sau |
|
||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
|
Sau |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
||
Ghế trước | Loại ghế |
|
|
Điều chỉnh ghế lái |
|
||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng thông gió |
|
||
Chức năng sưởi |
|
||
Túi đựng đồ sau lưng ghế |
|
||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
|
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
|
||
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
|
||
Hàng ghế thứ ba |
|
||
Tựa tay hàng ghế thứ ba |
|
Rèm che nắng kính sau |
|
||
Rèm che nắng cửa sau |
|
||
Cửa gió sau |
|
||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
||
Chức năng mở cửa thông minh |
|
||
Khởi động từ xa |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Phanh tay điện tử |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Cốp điều khiển điện |
|
||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu |
|
Hệ thống báo động |
|
||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
||
Hệ thống ổn định thân xe |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo |
|
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
Hệ thống thích nghi địa hình |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
||
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn |
|
||
Hệ thống kiểm soát điểm mù |
|
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
|
||
Hệ thống đèn pha tự động thông minh |
|
||
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
|
||
Hệ thống cảnh báo người đi bộ qua đường |
|
||
Khóa an toàn cho trẻ |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
||
Hệ thống đỗ xe tự động |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí bên hông phía sau |
|
||
Túi khí đầu gối người lái |
|
||
Túi khí đầu gối hành khách |
|
||
Khung xe GOA |
|
||
Dây đai an toàn | Trước |
|
|
Hàng ghế sau thứ nhất |
|
||
Hàng ghế sau thứ hai |
|
||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|