CAMRY 2.5 HV

CAMRY 2.5 HV

1.460.000.000

NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG HOÀN TOÀN MỚI

Lần đầu tiên ra mắt phiên bản nhập khẩu chính hãng với thiết kế mới nhất mang tính toàn cầu.

Lần đầu tiên được trang bị:

  • Cửa sổ trời
  • Phanh tay điện tử
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù
  • Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
  • Hệ thống cảnh báo lệch làn
  • 3 chế độ lái (Nomal/Eco/Sport)
  • Gạt mưa tự động
  • Cruise control kiểm soát hành trình
  • DVD 8” với 9 loa JBL tích hợp định vị
  • HUD kính (hiển thị thông tin trên kính lái)
  • 7 màu sắc lựa chọn

KHUYẾN MÃI CỰC HẤP DẪN

– Tặng tiền mặt trực tiếp
– Tặng phụ kiện cao cấp chính hãng
– Tặng bảo hiểm thân xe (2 chiều)
– Giao xe tận nhà
– Hỗ trợ đăng ký ra biển trong ngày chuyên nghiệp
– Hỗ trợ vay ngân hàng lãi suất cực thắp chỉ 0,61%/tháng
– Trả trước chỉ 20% giá trị xe
– Tư vấ lắp thêm phụ kiện theo yêu cầu
– Tư vấn và hướng dẫn sử dụng xe chi tiết, dễ hiểu

Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

  • Hotline: 0939 93 58 60
  • Zalo: 0939 93 58 60

Danh mục:
  • Mô tả
  • THÔNG SỐ

Mô tả

NGOẠI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Cản trước

Ốp cản trước mạ Crôm sang trọng, hiện đại và đẳng cấp hơn.

NỘI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Ghế ngồi

Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng, nhớ ghế 2 vị trí giúp người lái có cảm giác thoải mái và tiện lợi nhất

VẬN HÀNH

AN TOÀN

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4885x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm)
2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,8
Trọng lượng không tải (kg)
1560
Trọng lượng toàn tải (kg)
2030
Dung tích bình nhiên liệu (L)
60
Động cơ Loại động cơ
2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
2494
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm
Loại nhiên liệu
Xăng không chì
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút))
135/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
235/4100
Chế độ lái
3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)
Hệ thống truyền động
Cầu trước, dẫn động bánh trước
Hộp số
Số tự động 6 cấp
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson/McPherson Struts
Sau
Double Wishbone
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc
Kích thước lốp
235/45R18
Lốp dự phòng
Full size spare tires(aluminum)
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt
Sau
Đĩa đặc
0939 93 58 60