– Tặng tiền mặt trực tiếp – Tặng phụ kiện cao cấp chính hãng – Tặng bảo hiểm thân xe (2 chiều) – Giao xe tận nhà – Hỗ trợ đăng ký ra biển trong ngày chuyên nghiệp – Hỗ trợ vay ngân hàng lãi suất cực thắp chỉ 0,61%/tháng – Trả trước chỉ 20% giá trị xe – Tư vấ lắp thêm phụ kiện theo yêu cầu – Tư vấn và hướng dẫn sử dụng xe chi tiết, dễ hiểu
Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
– Tặng tiền mặt trực tiếp – Tặng phụ kiện cao cấp chính hãng – Tặng bảo hiểm thân xe (2 chiều) – Giao xe tận nhà – Hỗ trợ đăng ký ra biển trong ngày chuyên nghiệp – Hỗ trợ vay ngân hàng lãi suất cực thắp chỉ 0,61%/tháng – Trả trước chỉ 20% giá trị xe – Tư vấ lắp thêm phụ kiện theo yêu cầu – Tư vấn và hướng dẫn sử dụng xe chi tiết, dễ hiểu
Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
– Tặng tiền mặt trực tiếp – Tặng phụ kiện cao cấp chính hãng – Tặng bảo hiểm thân xe (2 chiều) – Giao xe tận nhà – Hỗ trợ đăng ký ra biển trong ngày chuyên nghiệp – Hỗ trợ vay ngân hàng lãi suất cực thắp chỉ 0,61%/tháng – Trả trước chỉ 20% giá trị xe – Tư vấ lắp thêm phụ kiện theo yêu cầu – Tư vấn và hướng dẫn sử dụng xe chi tiết, dễ hiểu
Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
– Tặng tiền mặt trực tiếp – Tặng phụ kiện cao cấp chính hãng – Tặng bảo hiểm thân xe (2 chiều) – Giao xe tận nhà – Hỗ trợ đăng ký ra biển trong ngày chuyên nghiệp – Hỗ trợ vay ngân hàng lãi suất cực thắp chỉ 0,61%/tháng – Trả trước chỉ 20% giá trị xe – Tư vấ lắp thêm phụ kiện theo yêu cầu – Tư vấn và hướng dẫn sử dụng xe chi tiết, dễ hiểu
Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
Hotline: 0939 93 58 60
Zalo: 0939 93 58 60
746.000.000₫
Thêm vào giỏ
Phiên bản và giá xe: Corolla Cross
Phiên bản
Giá niêm yết (Đã bao gồm VAT)
COROLLA CROSS 1.8G
746.000.000 đ
COROLLA CROSS 1.8V
846.000.000 đ
COROLLA CROSS 1.8HEV
936.000.000 đ
NGOẠI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Mâm xe
Mâm xe mang đến diện mạo cá tính đầy thu hút.
Đầu xe
Thiết kế mạnh mẽ, liền mạch được nhấn mạnh bởi đường gân nổi hai bên hông qua chắn bùn phía trước.
Đuôi xe
Thanh cản sau có kiểu dáng cứng cáp, hợp nhất với thân xe, loe ra bên ngoài tạo ra sự tương phản về khí động học của phần thân cabin thon gọn thể hiện một kết cấu vững chắc.
Thân xe
Thiết kế một trục chạy từ trước ra sau, cabin kiểu dáng đẹp, tiện ích và đẳng cấp. Sự hợp nhất 3 chiều táo bạo của chắn bùn trước và sau thể hiện sự năng động.
NỘI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Khoang hành lý
Khoang hành lý rộng rãi có thể chứa đựng 2 túi golf hay 4 vali, phù hợp với gia đình trong những chuyến đi cuối tuần.
Hệ thống điều hòa
Cửa gió điều hòa sau được đặt dưới bệ tì tay giúp làm mát nhanh hơn cho hàng ghế thứ 2.
Thiết kế tiện nghi
Corolla Cross được thiết kế tối ưu khoang hành khách mang lại trải ngiệm thoải mái, tiện nghi cho cả gia đình nhờ khoảng trần xe lớn. Cửa kính lớn kết hợp cùng cửa sổ trời mang đến không gian khoáng đạt cho người ngồi trên xe.
Cửa sau rộng rãi
Thiết kế cửa sau rộng rãi để đảm bảo mọi thành viên trong gia đình lên xuống xe một cách dễ dàng, ngay cả khi bế trẻ nhỏ.
Bảng đồng hồ
Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác, rõ ràng và nhanh chóng.
VẬN HÀNH
Động cơ
Động cơ 2ZR-FE tích hợp các công nghệ DOHC, Dual VVT-i, ACIS giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số
Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái.
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.
AN TOÀN
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe, đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.
Túi khí SRS
Hệ thống trang bị 07 túi khí cho người lái và hành khách.
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1560/1570
Khoảng sáng gầm xe (mm)
161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
Trọng lượng không tải (kg)
Cập nhật sau/To be comfirmed
Trọng lượng toàn tải (kg)
Cập nhật sau/To be comfirmed
Dung tích bình nhiên liệu (L)
47
Dung tích khoang hành lý (L)
440
Động cơ xăng
Loại động cơ
2ZR-FE
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1798
Tỉ số nén
10
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút)
(103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
172/4000
Loại dẫn động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo
Trước
Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe
Loại
TNGA
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái
Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe
Loại vành
Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp
215/60R17
Lốp dự phòng
Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh
Trước
Đĩa/Disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (L/100km)
To be confirmed
Ngoài đô thị (L/100km)
To be confirmed
Kết hợp (L/100km)
To be confirmed
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần
HALOGEN
Đèn chiếu xa
HALOGEN
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có/With
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chỉnh cơ/Manual
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù
Trước
LED
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Tự động/Auto
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Gạt mưa
Trước
Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian/Normal, Intermittent control with time adjustment.