COROLLA CROSS 1.8HV

COROLLA CROSS 1.8HV

936.000.000

KHUYẾN MÃI CỰC HẤP DẪN

– Tặng tiền mặt trực tiếp
– Tặng phụ kiện cao cấp chính hãng
– Tặng bảo hiểm thân xe (2 chiều)
– Giao xe tận nhà
– Hỗ trợ đăng ký ra biển trong ngày chuyên nghiệp
– Hỗ trợ vay ngân hàng lãi suất cực thắp chỉ 0,61%/tháng
– Trả trước chỉ 20% giá trị xe
– Tư vấ lắp thêm phụ kiện theo yêu cầu
– Tư vấn và hướng dẫn sử dụng xe chi tiết, dễ hiểu

Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

  • Hotline: 0939 93 58 60
  • Zalo: 0939 93 58 60

Danh mục:
  • Mô tả
  • THÔNG SỐ
  • Ảnh thực tế

Mô tả

Phiên bản và giá xe: Corolla Cross

Phiên bản Giá niêm yết (Đã bao gồm VAT)
COROLLA CROSS 1.8G 746.000.000 đ
COROLLA CROSS 1.8V 846.000.000 đ
COROLLA CROSS 1.8HEV 936.000.000 đ

NGOẠI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

NỘI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

VẬN HÀNH

AN TOÀN

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1560/1570
Khoảng sáng gầm xe (mm)
161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
Trọng lượng không tải (kg)
1410
Trọng lượng toàn tải (kg)
1850
Dung tích bình nhiên liệu (L)
36
Dung tích khoang hành lý (L)
440
Động cơ xăng Loại động cơ
2ZR-FXE
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1798
Tỉ số nén
13
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút)
(72)97/5200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
142/3600
Động cơ điện Công suất tối đa
53
Mô men xoắn tối đa
163
Ắc quy Hybrid Loại
Nickel metal
Chế độ lái
Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode
Loại dẫn động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer
Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe Loại
TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp
225/50R18
Lốp dự phòng
Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước
Đĩa/Disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
4.5
Ngoài đô thị (L/100km)
3.7
Kết hợp (L/100km)
4.2
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có/With
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chỉnh cơ/Manual
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Tự động/Auto
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Có/With
Gạt mưa Trước
Gạt mưa tự động/Auto
Sau
Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Đuôi cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Body color
Lưới tản nhiệt Trước
Gun Metalic paint
Thanh đỡ nóc xe
Có/With
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp
Có/With
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động/EC mirror
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Kỹ thuật số/Digital
Đèn báo hệ thống Hybird
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
7" TFT
Cửa sổ trời
Có/With
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Ghế trước Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
Ghế hành khách trước
Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment
Ghế sau
Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng/Auto dual mode
Cửa gió sau
Có/With
Hệ thống âm thanh Màn hình
Cảm ứng 9"/9" Touch screen
Số loa
6
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Điều khiển giọng nói
Có/With
Kết nối wifi
Có/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
Kết nối điện thoại thông minh
Apple Car Play/Android Auto
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection
Hệ thống điều khiển hành trình
Có/With
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống an toàn Toyota Toyota Safety Sense
Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest)
Cảnh báo tiền va chạm
Có/With
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Có/With
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Có/With
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Có/With
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có/With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Có/With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Có/With
Camera 360 độ
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
Góc trước
Có/With
Góc sau
Có/With
Túi khí Số lượng túi khí
7
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Dây đai an toàn Loại
3 điểm ELR
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước
Có/With

0939 93 58 60