TOYOTA RAIZE

TOYOTA RAIZE

547.000.000

Khuấy đảo cuộc chơi

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp

KHUYẾN MÃI CỰC HẤP DẪN

– Tặng tiền mặt trực tiếp
– Tặng phụ kiện cao cấp chính hãng
– Tặng bảo hiểm thân xe (2 chiều)
– Giao xe tận nhà
– Hỗ trợ đăng ký ra biển trong ngày chuyên nghiệp
– Hỗ trợ vay ngân hàng lãi suất cực thắp chỉ 0,61%/tháng
– Trả trước chỉ 20% giá trị xe
– Tư vấ lắp thêm phụ kiện theo yêu cầu
– Tư vấn và hướng dẫn sử dụng xe chi tiết, dễ hiểu

Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

  • Hotline: 0939 93 58 60
  • Zalo: 0939 93 58 60

Danh mục: ,
  • Mô tả
  • THÔNG SỐ

Mô tả

Phiên bản và giá xe: Raize

Phiên bản Giá niêm yết (Đã bao gồm VAT)
RAIZE 547.000.000 đ

NGOẠI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

NỘI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

VẬN HÀNH

AN TOÀN

THÔNG TIN CHUNG

Xuất xứ

Xuất xứ Indonesia
Xuất xứ Indonesia

Nhiên liệu

Nhiên liệu Xăng

Kiểu dáng

Kiểu dang A-SUV

Số chỗ

Số chỗ 5

Các chế độ lái

Chế độ lái Thường/Thể thao

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Phanh

Trước Đĩa
Sau Tang trống

Vành và Lốp xe

Kích thước 205/60R17
Chất liệu Hợp kim nhôm

Hệ thống lái

Hệ thống lái Trợ lực điện

Hệ thống treo

Trước Mc Pherson
Sau Phụ thuộc kiểu dầm xoắn

Hộp số

Hộp số Biến thiên vô cấp CVT

Động cơ thường

Dung tích động cơ (cc) 998
Loại động cơ Tăng áp
Công suất tối đa (Hp/rpm) 98/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) 140/2400 - 4000

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4030 x 1710 x 1605
Chiều dài cơ sở (mm) 2525
Trục cơ sở (mm) Trước: 1475/Sau:1470
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng thân xe (kg) 1035
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 5

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Trong đô thị 8.61
Ngoài đô thị 5.47
Kết hợp 6.61

Các chế độ lái

Các chế độ lái Power

Lẫy chuyển số

Lẫy chuyển số

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước

Loại đèn LED
Đèn pha tự động
Đèn chiếu sáng ban ngày LED

Cụm đèn sau

Loại LED

Đèn sương mù

Loại Halogen

Đèn báo phanh trên cao

Loại LED

Ăng ten

Dạng Vây cá

Tay nắm cửa ngoài xe

Tay nắm cửa ngoài Mạ chrome

Gương chiếu hậu ngoài

Chỉnh điển
Gập tự động

Cánh hướng gió

Cánh hướng gió NA

Đèn xi nhan

Loại đèn LED
Hiệu ứng dòng chảy

NỘI THẤT

Tay lái

Chất liệu Da
Điều chỉnh Gật gù
Phím điều khiển Audio + Chế độ lái + Màn hình đa thông tin

Cụm đồng hồ

Loại Kỹ thuật số

Gương chiếu hậu trong

Gương chiếu hậu trong xe 2 chế độ ngày và đêm

Màn hình đa thông tin

Màn hình đa thông tin 7inch, 4 chế độ hiển thị

GHẾ

Chất liệu bọc ghế

Chất liệu Da pha nỉ
Loại Da pha nỉ

Điều chỉnh

Ghế lái Chỉnh tay 6 hướng
Ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng

TIỆN NGHI

Điều hòa

Loại Tự động

Hệ thống giải trí

Kích thước màn hình 9 inch
Kết nối điện thoại thông minh
Số loa 6

Sạc điện

Nguồn sạc 12V/ 120W
Cổng sạc USB 2.1A

Các tiện nghi khác

Khay giữ cốc 2 vị trí phía trước
Khay để đồ dưới ghế Có/ Ghế hành khách phía trước
Hộp dầm trước Hốc để đồ 2 bên
Bệ tỳ tay trung tâm Kèm hộp để đồ
Túi để đồ lưng ghế Ghế lái + ghế hành khách
Đèn trần xe Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm
Đèn khoang hành lý
Tấm chắn nắng Có gương trang điểm
Tấm ngăn khoang hành lý
Lốp dự phòng Như lốp chính
Móc khoang hành lý 4 điểm
Kính chỉnh điện 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt

Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm

Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm

AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Mã hóa động cơ

Hệ thống báo động

Cảnh báo

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Khóa cửa theo đốc độ

Khóa cửa theo tốc độ

An toàn chủ động

Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau

Cảm biến

Trước 2
Sau 2

Camera lùi

Camera lùi

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí

Túi khí 6
0939 93 58 60